Có 4 kết quả:

遗址 yí zhǐ ㄧˊ ㄓˇ遺址 yí zhǐ ㄧˊ ㄓˇ頤指 yí zhǐ ㄧˊ ㄓˇ颐指 yí zhǐ ㄧˊ ㄓˇ

1/4

Từ điển phổ thông

di chỉ

Từ điển Trung-Anh

(1) ruins
(2) historic relics

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order with the chin
(2) to indicate what one wants by facial gesture

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to order with the chin
(2) to indicate what one wants by facial gesture

Bình luận 0